Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
闘技場
[Đấu Kĩ Trường]
とうぎじょう
🔊
Danh từ chung
đấu trường
Hán tự
闘
Đấu
đánh nhau; chiến tranh
技
Kĩ
kỹ năng; nghệ thuật
場
Trường
địa điểm
Từ liên quan đến 闘技場
アリーナ
đấu trường
スタジアム
sân vận động
スタディアム
sân vận động
球場
きゅうじょう
sân bóng chày; sân bóng
競技場
きょうぎじょう
sân vận động; sân thể thao; sân chơi; đấu trường