鄙人 [Bỉ Nhân]

卑人 [Ti Nhân]

[Bỉ]

ひなびと – 鄙人
ひじん
とひとま – 鄙人
とひと – 鄙人・鄙

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

người nông thôn; dân làng; người tỉnh lẻ

🔗 田舎者

Danh từ chung

⚠️Từ miệt thị  ⚠️Từ cổ

người tham lam; tầng lớp thấp; người có địa vị thấp

Hán tự

Từ liên quan đến 鄙人