遠大 [Viễn Đại]
えんだい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

lớn lao; xa rộng

Hán tự

Viễn xa; xa xôi
Đại lớn; to

Từ liên quan đến 遠大