大々的
[Đại 々 Đích]
大大的 [Đại Đại Đích]
大大的 [Đại Đại Đích]
だいだいてき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000
Độ phổ biến từ: Top 16000
Tính từ đuôi na
lớn; rộng lớn; quy mô lớn
JP: 彼は大々的にパーティーを催した。
VI: Anh ấy đã tổ chức một bữa tiệc hoành tráng.