追従 [Truy Tùng]
ついしょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

nịnh hót

Hán tự

Truy đuổi theo; đuổi đi; theo dõi; theo đuổi; trong khi đó
Tùng tuân theo; phụ thuộc

Từ liên quan đến 追従