身体障害者 [Thân Thể Chướng Hại Giả]

身体障がい者 [Thân Thể Chướng Giả]

しんたいしょうがいしゃ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chung

người khuyết tật (về thể chất)

JP: 身体しんたい障害しょうがいしゃたすけるのが本当ほんとうたのしいのです。

VI: Việc giúp đỡ người khuyết tật thật sự là niềm vui.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

彼女かのじょ身体しんたい障害しょうがいしゃたすけることに人生じんせいささげた。
Cô ấy đã dành cả đời mình để giúp đỡ người khuyết tật.
とう大学だいがくでは身体しんたい障害しょうがいしゃれを検討けんとうしているところだ。
Trường đại học của chúng tôi đang xem xét việc tiếp nhận sinh viên khuyết tật.
だい多数たすうひとあつまるところは身体しんたい障害しょうがいしゃようにはつくられていない。
Những nơi tập trung đông người thường không được thiết kế cho người khuyết tật.

Hán tự

Từ liên quan đến 身体障害者

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 身体障害者
  • Cách đọc: しんたいしょうがいしゃ
  • Loại từ: Danh từ (thuật ngữ pháp luật/xã hội, chỉ người)
  • Phạm vi: Phúc lợi xã hội, y tế, hành chính
  • Biến thể chữ: 身体障がい者 (cách viết thay chữ 「害」 bằng ひらがな), dạng rút gọn cũ: 身障者 (nên tránh trong ngữ cảnh trang trọng)
  • Ghi chú sắc thái: Từ chính thức trong pháp luật Nhật; trong giao tiếp đời thường hiện nay, khuyến khích cách nói tôn trọng như 「身体に障害のある人」.

2. Ý nghĩa chính

身体障害者 nghĩa là “người có khuyết tật về cơ thể”, đối lập với khuyết tật trí tuệ hoặc phát triển. Đây là phạm vi đối tượng được quy định trong 「身体障害者福祉法」 và liên quan tới hỗ trợ, chứng nhận, dịch vụ phúc lợi.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 障害者: khái quát “người khuyết tật” (bao gồm cả thể chất, trí tuệ, phát triển). 身体障害者 là một phần của nhóm này.
  • 身体障がい者: cách viết tránh chữ 「害」 để giảm sắc thái “gây hại”. Ý nghĩa không đổi, dùng trong một số cơ quan/địa phương.
  • 身障者: dạng rút gọn cũ; hiện nay dễ gây cảm giác thiếu tôn trọng, nên hạn chế.
  • 身体に障害のある人 / 身体障害のある人: cách nói “lấy con người làm trung tâm” (person-first), lịch sự hơn trong giao tiếp thường nhật.
  • 当事者: “người trong cuộc” (chính người có khuyết tật); dùng khi nhấn mạnh góc nhìn của người đó.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Thường gặp trong văn bản chính sách, tên luật, tên sổ: 身体障害者福祉法, 身体障害者手帳.
  • Kết hợp thường dùng: 〜向け (dành cho), 〜手帳 (sổ), 〜スポーツ, 〜支援, 〜施設, 〜割引, 〜雇用, 〜認定.
  • Trong hội thoại hàng ngày, nên ưu tiên cách nói tôn trọng: 「身体に障害のある人」 hơn là gắn nhãn trực tiếp.
  • Khi viết công khai, để tránh kỳ thị, nhiều tổ chức dùng cách viết 「障がい」.
  • Không dùng như biệt danh hay gọi thẳng một cá nhân (“Anh A là 身体障害者”) nếu không cần thiết về mặt thông tin; hãy nhấn mạnh con người trước.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
障害者 Bao hàm Người khuyết tật (nói chung) Phổ biến; bao gồm cả khuyết tật trí tuệ/phát triển.
身体障がい者 Viết khác Người khuyết tật thể chất Tránh chữ 「害」; dùng bởi một số địa phương/cơ quan.
身障者 Dạng rút gọn cũ Người khuyết tật thể chất Nên tránh trong ngữ cảnh trang trọng/nhạy cảm.
身体に障害のある人 Cách nói trung tính Người có khuyết tật về cơ thể Đề cao con người; khuyến khích trong giao tiếp.
当事者 Liên quan Người trong cuộc Dùng khi nói về quyền tiếng nói của chính họ.
健常者 Đối nghĩa (trung tính) Người không có khuyết tật Dùng cẩn trọng để tránh phân chia cứng nhắc.
バリアフリー Liên quan Không rào cản Thiết kế môi trường thuận tiện cho mọi người.
差別 Liên quan Phân biệt đối xử Chủ đề quan trọng trong chính sách và ngôn ngữ.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (thân) + (thể) → 身体: cơ thể.
  • (chướng) + (hại) → 障害: chướng ngại/khuyết tật.
  • : người.
  • Ghép nghĩa: người có chướng ngại ở cơ thể身体障害者.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Tại Nhật, ngôn ngữ về khuyết tật chuyển từ “gán nhãn” sang “tôn trọng con người”. Vì vậy, ngoài thuật ngữ pháp lý như 身体障害者, trong truyền thông và giáo dục thường khuyến nghị “身体に障害のある人”. Khi mô tả, chỉ nêu tình trạng khi thật sự cần thiết cho mục đích hỗ trợ, và tránh biến nó thành đặc điểm nhận diện duy nhất của một cá nhân.

8. Câu ví dụ

  • 市は身体障害者向けのバリアフリー住宅を増やす方針だ。
    Chính quyền thành phố có chủ trương tăng nhà ở không rào cản dành cho người có khuyết tật thể chất.
  • 彼は身体障害者手帳を取得した。
    Anh ấy đã nhận sổ người khuyết tật thể chất.
  • 大会では身体障害者のスポーツ種目も実施された。
    Ở đại hội cũng tổ chức các môn thể thao cho người khuyết tật thể chất.
  • 会社は身体障害者の雇用を積極的に進めている。
    Công ty đang tích cực thúc đẩy tuyển dụng người khuyết tật thể chất.
  • 駅のエレベーターは身体障害者や高齢者に不可欠だ。
    Thang máy ở ga là không thể thiếu đối với người khuyết tật thể chất và người cao tuổi.
  • 身体障害者福祉法に基づき、各種の支援が提供される。
    Dựa trên Luật Phúc lợi Người Khuyết tật Thể chất, nhiều hỗ trợ được cung cấp.
  • この駐車スペースは身体障害者専用です。
    Chỗ đỗ xe này dành riêng cho người khuyết tật thể chất.
  • 市は身体障害者への情報提供をわかりやすく改善した。
    Thành phố đã cải thiện cách cung cấp thông tin cho người khuyết tật thể chất sao cho dễ hiểu.
  • 新制度で身体障害者の移動支援が拡充された。
    Với chế độ mới, hỗ trợ di chuyển cho người khuyết tật thể chất được mở rộng.
  • 表現に配慮し、「身体障害者」ではなく「身体に障害のある人」と記載した。
    Có cân nhắc cách diễn đạt, viết là “người có khuyết tật về cơ thể” thay vì “người khuyết tật thể chất”.
💡 Giải thích chi tiết về từ 身体障害者 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?