片端 [Phiến Đoan]

かたはし

Danh từ chung

một cạnh; một đầu; một bên

JP: かれいた片端かたわげた。

VI: Anh ấy đã nâng một đầu của tấm ván lên.

Hán tự

Từ liên quan đến 片端