販売機 [Phán Mại Cơ]
はんばいき

Danh từ chung

máy bán hàng tự động

JP: この販売はんばいひゃくえん硬貨こうかしか使つかえない。

VI: Máy bán hàng này chỉ sử dụng được đồng xu 100 yên.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

自動じどう販売はんばいはあそこにあります。
Máy bán hàng tự động ở ngay đó.
この自動じどう販売はんばいうごかないんですが。
Máy bán hàng tự động này không hoạt động.
清涼せいりょう飲料いんりょう自動じどう販売はんばいはどこですか。
Máy bán hàng tự động đồ uống mát ở đâu?
この自動じどう販売はんばい故障こしょうしています。
Cây máy bán hàng tự động này đang bị hỏng.
トムは自動じどう販売はんばいさがしてたんだ。
Tom đang tìm máy bán hàng tự động.
販売はんばいまえには長蛇ちょうだれつができていた。
Có một hàng dài người đứng trước máy bán hàng tự động.
大人おとなだけでなく、子供こどもまでも自動じどう販売はんばいでタバコがえる。
Không chỉ người lớn mà ngay cả trẻ em cũng có thể mua thuốc lá từ máy bán hàng tự động.
この自動じどう販売はんばいに500えん硬貨こうか使つかえない。
Không thể sử dụng đồng xu 500 yên trong máy bán hàng tự động này.
この自動じどう販売はんばいは、100えんだましか使つかえないよ。
Cái máy bán hàng tự động này chỉ nhận đồng 100 yên thôi đấy.
昨夜さくや、この自動じどう販売はんばい愚連隊ぐれんたいによってこわされました。
Tối qua, cái máy bán hàng tự động này đã bị một nhóm người phá hoại.

Hán tự

Phán tiếp thị; bán; buôn bán
Mại bán
máy móc; cơ hội

Từ liên quan đến 販売機