自販機 [Tự Phán Cơ]
じはんき

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

máy bán hàng tự động

JP: 自販機じはんきでコーヒーをおうと100えんれてボタンをしたら、一気いっき4本よんほんも、どかどかとちてきた!

VI: Khi tôi bỏ 100 yên vào máy bán hàng tự động để mua cà phê và nhấn nút, bốn chai đã rơi xuống ầm ầm!

🔗 自動販売機・じどうはんばいき

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

自販機じはんきなら、あそこよ。
Máy bán hàng tự động ở đằng kia kìa.
いろんな自販機じはんきがあるなあ。
Có rất nhiều loại máy bán hàng tự động nhỉ.
トムは自販機じはんきさがしていた。
Tom đang tìm máy bán hàng tự động.
この自販機じはんき作動さどうしないんですけど。
Cái máy bán hàng tự động này không hoạt động.
いつもこの自販機じはんきでおりのコーヒーをう。
Tôi luôn mua cà phê yêu thích tại máy bán hàng tự động này.
わたしはかっとなって、その自販機じはんきをけとばした。
Tôi đã nổi giận và đá vào cái máy bán hàng tự động.
自販機じはんきまわりにペットボトルがたくさんてられてる。
Xung quanh máy bán hàng tự động có rất nhiều chai nhựa bị vứt bỏ.
「おじいちゃん、肌着はだぎ姿すがたでどこいくの?」「ちょっとそこの自販機じはんきまで」「おじいちゃん、ここはわかちじゃないのよ。肌着はだぎ姿すがたでウロチョロしてたらおこられるからふくてね」
"Ông nội, ông định đi đâu mà chỉ mặc đồ lót thế?" "Tôi chỉ đi đến cái máy bán hàng tự động ở gần đây thôi." "Ông ơi, đây không phải nhà mình. Đừng đi lang thang chỉ mặc đồ lót, mọi người sẽ tức giận đấy, hãy mặc quần áo vào."

Hán tự

Tự bản thân
Phán tiếp thị; bán; buôn bán
máy móc; cơ hội

Từ liên quan đến 自販機