負けず劣らず
[Phụ Liệt]
まけずおとらず
Trạng từ
ngang bằng; như ... như; không kém ... hơn ...; ngang ngửa; sát nút
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”
ngang sức; cân sức
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼女は彼女の妹に負けず劣らずかわいらしい。
Cô ấy cũng dễ thương không kém gì em gái mình.
彼は誰にも負けず劣らず正直な少年だ。
Anh ấy là một cậu bé trung thực không kém ai.