負けず劣らず [Phụ Liệt]
まけずおとらず

Trạng từ

ngang bằng; như ... như; không kém ... hơn ...; ngang ngửa; sát nút

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”

ngang sức; cân sức

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

彼女かのじょ彼女かのじょいもうとけずおとらずかわいらしい。
Cô ấy cũng dễ thương không kém gì em gái mình.
かれだれにもけずおとらず正直しょうじき少年しょうねんだ。
Anh ấy là một cậu bé trung thực không kém ai.

Hán tự

Phụ thất bại; tiêu cực; -; trừ; chịu; nợ; đảm nhận trách nhiệm
Liệt thấp kém; kém hơn; tệ hơn

Từ liên quan đến 負けず劣らず