Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
調査票
[Điều Tra Phiếu]
ちょうさひょう
🔊
Danh từ chung
bảng câu hỏi
Hán tự
調
Điều
giai điệu; âm điệu; nhịp; khóa (âm nhạc); phong cách viết; chuẩn bị; trừ tà; điều tra; hòa hợp; hòa giải
査
Tra
điều tra
票
Phiếu
phiếu bầu; nhãn; vé; biển hiệu
Từ liên quan đến 調査票
アンケート
bảng câu hỏi; khảo sát
アンケート用紙
アンケートようし
bảng câu hỏi
質問用紙
しつもんようし
bảng câu hỏi
質問表
しつもんひょう
bảng câu hỏi