アンケート
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

bảng câu hỏi; khảo sát

JP: 当社とうしゃはアンケート入力にゅうりょく、アンケート集計しゅうけいのお手伝てつだいをする少数しょうすう精鋭せいえいのベンチャーです。

VI: Công ty chúng tôi là một công ty khởi nghiệp nhỏ giúp đỡ việc nhập liệu và tổng hợp khảo sát.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

アンケートの項目こうもくおおすぎる。
Có quá nhiều mục trong bảng câu hỏi.
アンケート用紙ようし適当てきとうくばられた。
Phiếu khảo sát được phân phát một cách đại khái.
アンケート用紙ようし作為さくい配布はいふされた。
Phiếu khảo sát được phân phát một cách ngẫu nhiên.
このアンケート用紙ようし必要ひつよう事項じこうみ、当方とうほうにおおくください。
Xin vui lòng điền thông tin cần thiết vào tờ phiếu khảo sát này và gửi lại cho chúng tôi.
このアンケート、項目こうもくおおすぎて記入きにゅうするになれないよ。
Phiếu khảo sát này có quá nhiều mục, tôi không muốn điền.
こちらのアンケート用紙ようし必要ひつよう事項じこうをご記入きにゅういただき、当方とうほうまでおおくりください。
Xin vui lòng điền vào phiếu khảo sát này và gửi lại cho chúng tôi.
「ちょっと、寮生りょうせい相手あいてにアンケートでもとってみる?」「あっ、いわゆるひとつのマーケティングリサーチだな」
"Chúng ta có nên thực hiện một cuộc khảo sát với các sinh viên nội trú không?" "À, đó chính là một hình thức nghiên cứu thị trường."
つぎ記述きじゅつ分析ぶんせきは1500以上いじょう厳密げんみつ管理かんりされたアンケート調査ちょうさによってられたものである。
Phân tích mô tả tiếp theo dựa trên hơn 1500 cuộc khảo sát được kiểm soát nghiêm ngặt.
アンケートにおこたえいただいたほうなかから、毎月まいつき抽選ちゅうせん30名さんじゅうめいさま1万円分いちまんじゅっぷん商品しょうひんけんをプレゼントいたします。
Những người trả lời khảo sát sẽ có cơ hội tham gia rút thăm hàng tháng để nhận phiếu mua hàng trị giá 10.000 yên cho 30 người may mắn.
アンケートの集計しゅうけいは、おもて計算けいさんソフトでおこなっていましたが、最近さいきんは、データベースソフトでの集計しゅうけいほう容易よういがして、データベースソフトで集計しゅうけいしています。
Trước đây tôi thường sử dụng phần mềm bảng tính để tổng hợp các bảng câu hỏi, nhưng gần đây tôi cảm thấy việc sử dụng phần mềm cơ sở dữ liệu để tổng hợp dễ dàng hơn và đã chuyển sang sử dụng phần mềm đó.

Từ liên quan đến アンケート