アンケート用紙
[Dụng Chỉ]
アンケートようし
Danh từ chung
bảng câu hỏi
JP: アンケート用紙が無作為に配布された。
VI: Phiếu khảo sát được phân phát một cách ngẫu nhiên.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
アンケート用紙が適当に配られた。
Phiếu khảo sát được phân phát một cách đại khái.
このアンケート用紙に必要事項を書き込み、当方にお送り下さい。
Xin vui lòng điền thông tin cần thiết vào tờ phiếu khảo sát này và gửi lại cho chúng tôi.
こちらのアンケート用紙に必要事項をご記入いただき、当方までお送りください。
Xin vui lòng điền vào phiếu khảo sát này và gửi lại cho chúng tôi.