Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
設計者
[Thiết Kế Giả]
せっけいしゃ
🔊
Danh từ chung
nhà thiết kế
Hán tự
設
Thiết
thiết lập; chuẩn bị
計
Kế
âm mưu; kế hoạch; mưu đồ; đo lường
者
Giả
người
Từ liên quan đến 設計者
アーキテクト
kiến trúc sư
デザイナー
nhà thiết kế
建築家
けんちくか
kiến trúc sư