設計者 [Thiết Kế Giả]
せっけいしゃ

Danh từ chung

nhà thiết kế

Hán tự

Thiết thiết lập; chuẩn bị
Kế âm mưu; kế hoạch; mưu đồ; đo lường
Giả người

Từ liên quan đến 設計者