建築家 [Kiến Trúc Gia]
けんちくか

Danh từ chung

kiến trúc sư

JP: 建築けんちく芸術げいじゅつぶってはならない。

VI: Kiến trúc sư không nên tự cho mình là nghệ sĩ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムは建築けんちくになった。
Tom đã trở thành một kiến trúc sư.
有名ゆうめい建築けんちくがこのいえてた。
Kiến trúc sư nổi tiếng đã xây dựng ngôi nhà này.
あの建築けんちくはモダンないえてる。
Kiến trúc sư đó xây nhà hiện đại.
そのいえ目下もっか建築けんちくちゅうである。
Ngôi nhà đó đang trong quá trình xây dựng.
そのいえこん建築けんちくちゅうである。
Ngôi nhà đó đang được xây dựng.
トムには建築けんちくおとうとがいる。
Tom có một người em trai là kiến trúc sư.
トムには建築けんちくあにがいる。
Tom có một người anh trai đang làm kiến trúc sư.
かれらはいえ建築けんちくにとりかかった。
Họ đã bắt đầu xây dựng ngôi nhà.
かれ古今ここんまれなりっぱな建築けんちくである。
Anh ấy là một kiến trúc sư xuất sắc hiếm có từ xưa đến nay.
あのころわたしいえ建築けんちくちゅうだった。
Lúc đó, nhà tôi vẫn đang xây.

Hán tự

Kiến xây dựng
Trúc chế tạo; xây dựng; xây dựng
Gia nhà; gia đình; chuyên gia; nghệ sĩ

Từ liên quan đến 建築家