言いくるめる [Ngôn]

言い包める [Ngôn Bao]

いいくるめる

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

lừa dối (bằng lời); dụ dỗ; thuyết phục; giải thích (bằng chứng không tốt); tranh luận; nịnh nọt

Hán tự

Từ liên quan đến 言いくるめる