解像力 [Giải Tượng Lực]
かいぞうりょく

Danh từ chung

khả năng phân giải

Hán tự

Giải giải mã; ghi chú; chìa khóa; giải thích; hiểu; tháo gỡ; giải quyết
Tượng tượng; bức tranh; hình ảnh; hình dáng; chân dung
Lực sức mạnh; lực lượng; mạnh mẽ; căng thẳng; chịu đựng; nỗ lực

Từ liên quan đến 解像力