Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
レゾリューション
🔊
Danh từ chung
độ phân giải
Từ liên quan đến レゾリューション
解像度
かいぞうど
độ phân giải
解像力
かいぞうりょく
khả năng phân giải