花立て [Hoa Lập]
はなたて

Danh từ chung

bình hoa

Danh từ chung

Lĩnh vực: Phật giáo

bình hoa để dâng hoa

🔗 仏具

Hán tự

Hoa hoa
Lập đứng lên; mọc lên; dựng lên; dựng đứng

Từ liên quan đến 花立て