花瓶 [Hoa Bình]
華瓶 [Hoa Bình]
けびょう

Danh từ chung

Lĩnh vực: Phật giáo

bình hoa cúng

Hán tự

Hoa hoa
Bình chai; lọ; bình; hũ
Hoa rực rỡ; hoa; cánh hoa; sáng; bóng; phô trương; lộng lẫy

Từ liên quan đến 花瓶