花瓶
[Hoa Bình]
かびん
はながめ
かへい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000
Danh từ chung
bình hoa
JP: 花びんは粉々になった。
VI: Bình hoa đã vỡ thành từng mảnh.