翻って [Phiên]

飜って [Phiên]

ひるがえって

Trạng từ

ngược lại; từ góc độ khác

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ポニーテールがひるがえっておもわずとれる仕草しぐさだ。
Cử chỉ buộc tóc đuôi ngựa bay phất phơ khiến người ta không thể rời mắt.

Hán tự

Từ liên quan đến 翻って