他方
[Tha Phương]
たほう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
một (trong hai); cái khác; một cách; cách khác; một hướng; hướng khác; một bên; bên khác
JP: どちらかが他方よりいい、というのではない。
VI: Không phải cái nào cũng tốt hơn cái kia.
Liên từ
mặt khác
JP: その仕事はあまりおもしろくなかったが、他方で報酬が良かった。
VI: Công việc đó không mấy thú vị, nhưng bù lại, tiền thưởng rất tốt.
🔗 一方・いっぽう
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
一方では彼は親切だが、他方では怠け者だ。
Một mặt anh ấy rất tốt bụng, nhưng mặt khác lại là kẻ lười biếng.
一方に当てはまることは他方にも当てはまる。
Điều áp dụng cho bên này cũng áp dụng cho bên kia.
片方の本は薄く、他方は厚い。
Một quyển sách mỏng, quyển kia lại dày.
一方は知っているが他方は知らない。
Một người biết nhưng người kia không biết.
他方でその経験から学んだものも大きかった。
Mặt khác, những bài học rút ra từ kinh nghiệm đó cũng rất quý giá.
彼の言葉は厳しいが、他方では心はやさしい。
Lời nói của anh ấy tuy nghiêm khắc nhưng trái tim anh ấy thì dịu dàng.
彼は強情すぎるが、他方では頼りになった。
Anh ấy cứng đầu quá, nhưng mặt khác rất đáng tin cậy.
他方、多くの人間が若くして死んでいる。
Mặt khác, nhiều người đã chết khi còn rất trẻ.
彼は頭はよいが、他方ではしばしば軽率な間違いをする。
Anh ấy thông minh nhưng đôi khi lại mắc phải những sai lầm ngớ ngẩn.
その双子の一方を他方と見分けることができますか。
Bạn có thể phân biệt được một người trong cặp sinh đôi với người kia không?