組み立てライン [Tổ Lập]
くみたてライン

Danh từ chung

dây chuyền lắp ráp

Hán tự

Tổ hiệp hội; bện; tết; xây dựng; lắp ráp; đoàn kết; hợp tác; vật lộn
Lập đứng lên; mọc lên; dựng lên; dựng đứng

Từ liên quan đến 組み立てライン