流れ作業
[Lưu Tác Nghiệp]
ながれさぎょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 47000
Độ phổ biến từ: Top 47000
Danh từ chung
hệ thống dây chuyền lắp ráp