組み合わせ
[Tổ Hợp]
組合せ [Tổ Hợp]
組合わせ [Tổ Hợp]
組み合せ [Tổ Hợp]
組合せ [Tổ Hợp]
組合わせ [Tổ Hợp]
組み合せ [Tổ Hợp]
くみあわせ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chung
kết hợp; tổ hợp
JP: 一国にとって金融政策と財政政策の適切な組み合わせが大切である。
VI: Đối với một quốc gia, sự kết hợp thích hợp giữa chính sách tài chính và chính sách tiền tệ là rất quan trọng.
Danh từ chung
ghép đôi (trong thi đấu)
Danh từ chung
Lĩnh vực: Toán học
kết hợp
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
意外と面白い組み合わせかもね。
Có vẻ như là sự kết hợp thú vị đấy.
トーナメントの組み合わせを見たら、みんな無言になった。
Khi nhìn thấy kết quả bốc thăm của giải đấu, mọi người đều im lặng.
はい、今度はこれね!これとこれの組み合わせなんて超いけてるかも!
Có, lần này là cái này nhé! Sự kết hợp giữa cái này và cái kia có thể rất tuyệt vời!