糧食
[Lương Thực]
りょうしょく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000
Độ phổ biến từ: Top 41000
Danh từ chung
lương thực
JP: 探検隊の糧食はすぐ尽きてしまった。
VI: Lương thực của đoàn thám hiểm sớm cạn kiệt.