兵糧 [Binh Lương]

兵粮 [Binh Lương]

ひょうろう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000

Danh từ chung

lương thực (quân đội)

Hán tự

Từ liên quan đến 兵糧