Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
籬
[Li]
まがき
🔊
Danh từ chung
hàng rào đan thô
Hán tự
籬
Li
hàng rào tre
Từ liên quan đến 籬
垣
かき
hàng rào
垣根
かきね
hàng rào
塀
へい
tường
壁
かべ
Tường; vách ngăn
屏
へい
tường
牆
かき
hàng rào
隔壁
かくへき
vách ngăn
障壁
しょうへき
tường bao quanh