Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
管財人
[Quản Tài Nhân]
かんざいにん
🔊
Danh từ chung
người quản lý tài sản
Hán tự
管
Quản
ống; quản lý
財
Tài
tài sản; tiền; của cải
人
Nhân
người
Từ liên quan đến 管財人
保管人
ほかんにん
người giữ an toàn; người được ủy thác
取締役
とりしまりやく
giám đốc công ty
商議員
しょうぎいん
cố vấn; ủy viên; người được ủy thác
専務
せんむ
nhiệm vụ đặc biệt; chịu trách nhiệm duy nhất về một nhiệm vụ
管理人
かんりにん
quản trị viên; quản lý; người gác cổng; người chăm sóc
重役
じゅうやく
giám đốc; quản lý