積み金
[Tích Kim]
積金 [Tích Kim]
積金 [Tích Kim]
つみきん
Danh từ chung
quỹ dự trữ; tiết kiệm; tiền gửi
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
いくら金を積んでも彼の気持ちは変わらないでしょう。
Dù có trả bao nhiêu tiền, cảm xúc của anh ấy cũng không thay đổi.