瞬く
[Thuấn]
またたく
まばたく
まだたく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Động từ Godan - đuôi “ku”Tự động từ
lấp lánh (ví dụ: sao); nhấp nháy; lung linh
JP: 星が空に瞬いていた。
VI: Các vì sao đang lấp lánh trên bầu trời.
Động từ Godan - đuôi “ku”Tự động từ
📝 またたく đôi khi dùng ngoại động từ
chớp mắt; nháy mắt