瞬く
[Thuấn]
屡叩く [Lũ Khấu]
屡叩く [Lũ Khấu]
しばたたく
しばたく
しばだたく
Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
chớp mắt liên tục
JP: 瞬くうちにテニスボール大の団子が消え去った。
VI: Chỉ trong nháy mắt, viên bánh kích cỡ quả bóng tennis đã biến mất.