瞬き [Thuấn]
まばたき
またたき
まだたき
めばたき

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

chớp mắt; nháy mắt

JP: 彼女かのじょはまばたきしてなみだめようとした。

VI: Cô ấy chớp mắt cố gắng ngăn dòng lệ.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

lấp lánh; nhấp nháy

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ひとって、1分間ふんかん平均へいきんなんかいまばたきをするの?
Con người nháy mắt bao nhiêu lần trong một phút?

Hán tự

Thuấn nháy mắt

Từ liên quan đến 瞬き