着任 [Khán Nhâm]
ちゃくにん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

nhận chức

JP: かれがフランス本社ほんしゃから先月せんげつ着任ちゃくにんしたあたらしいCEOです。

VI: Anh ấy là CEO mới đến từ trụ sở chính ở Pháp vào tháng trước.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

飯田いいだ太郎たろう後任こうにんとして、大原おおはら孝一こういち技術ぎじゅつ部長ぶちょうとして着任ちゃくにんしたことをおらせいたします。
Xin thông báo, sau ông Iida Tarou, ông Ohara Kouichi sẽ nhậm chức trưởng phòng kỹ thuật.

Hán tự

Khán mặc; đến; mặc; đơn vị đếm cho bộ quần áo
Nhâm trách nhiệm; nhiệm vụ; nhiệm kỳ; giao phó; bổ nhiệm

Từ liên quan đến 着任