Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
イニシエーション
🔊
Danh từ chung
khởi đầu
Từ liên quan đến イニシエーション
入会
にゅうかい
gia nhập
就任
しゅうにん
nhậm chức; nhận chức
着任
ちゃくにん
nhận chức