目医者 [Mục Y Giả]
眼医者 [Nhãn Y Giả]
めいしゃ

Danh từ chung

bác sĩ mắt; chuyên gia nhãn khoa

🔗 眼科医

Hán tự

Mục mắt; nhìn; kinh nghiệm
Y bác sĩ; y học
Giả người
Nhãn nhãn cầu

Từ liên quan đến 目医者