Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
検眼医
[Kiểm Nhãn Y]
けんがんい
🔊
Danh từ chung
bác sĩ đo thị lực
Hán tự
検
Kiểm
kiểm tra; điều tra
眼
Nhãn
nhãn cầu
医
Y
bác sĩ; y học
Từ liên quan đến 検眼医
目医者
めいしゃ
bác sĩ mắt; chuyên gia nhãn khoa
眼医者
めいしゃ
bác sĩ mắt; chuyên gia nhãn khoa