盤
[Bàn]
ばん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000
Độ phổ biến từ: Top 21000
Danh từ chung
bàn cờ
JP: チェッカー盤の黒と白の枡は交互に並んでいる。
VI: Các ô đen và trắng trên bàn cờ đan xen nhau.
Danh từ chung
đĩa nhạc
Danh từ dùng như hậu tố
bảng điều khiển