1. Thông tin cơ bản
- Từ: 盆
- Cách đọc: ぼん
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa chính: cái khay; dịp lễ Obon (お盆); dùng trong từ ghép (盆地, 盆栽, 盆踊り)
- Văn hóa: lễ tưởng nhớ tổ tiên giữa tháng 7/8 (theo vùng) gọi là お盆
2. Ý nghĩa chính
- Cái khay: đồ để bưng đồ ăn/đồ lễ (例: お盆に載せる).
- Lễ Obon(お盆): dịp cúng bái tổ tiên, có 盆踊り, 盆休み.
- Trong từ ghép: 盆地 (bồn địa), 盆栽 (bonsai), 盆棚 (bàn thờ tạm trong Obon).
- Thành ngữ: 盆と正月が一度に来た (vui mừng khôn xiết).
3. Phân biệt
- 盆 (khay, yếu tố Hán) vs お盆 (lễ hội). Trong câu về lễ, thường dùng có tiền tố kính ngữ “お”.
- 盂蘭盆会 (うらぼんえ): tên Phật giáo trang trọng của lễ Obon.
- 盆地: thuật ngữ địa lý “bồn địa”; không liên quan trực tiếp đến lễ.
- 盆栽: nghệ thuật trồng cây cảnh mini; chữ “盆” ở đây là “khay/chậu”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Khay: 料理を盆に載せる/来客用の盆.
- Lễ: お盆に帰省する/盆踊りに参加する/盆休み.
- Địa lý/nghệ thuật: 盆地の気候/盆栽を育てる.
- Thời điểm: vùng Kantō có “7月盆”, nhiều nơi khác “8月盆”.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| お盆 | Biến thể/lễ | Lễ Obon | Dịp cúng tổ tiên, nghỉ lễ |
| 盂蘭盆会 | Tên Phật giáo | Lễ Vu Lan Bồn | Thuật ngữ trang trọng |
| 盆踊り | Liên quan | vũ điệu Obon | Sự kiện lễ hội |
| 盆休み | Liên quan | kỳ nghỉ Obon | Nghỉ hè ở công ty |
| 盆地 | Từ ghép | bồn địa | Địa lý |
| 盆栽 | Từ ghép | bonsai | Nghệ thuật cây cảnh |
| 正月 | Đối chiếu mùa | Tết Nguyên đán/Năm mới | Đi kèm thành ngữ 盆と正月 |
| 彼岸 | Liên quan | tiết Xuân/Thu phân | Thời điểm cúng bái khác |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- Kanji: 盆(ボン). Cấu tạo “分” (phân) phía trên và “皿” (đĩa) phía dưới → hình ý “đồ đựng/khay”.
- Không có kun-yomi thông dụng; đọc on-yomi là ボン (ぼん).
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi học từ 盆, nên gắn với các cụm cố định: お盆 (lễ), 盆踊り (điệu nhảy), 盆休み (nghỉ lễ) để nhớ nhanh. Về văn hóa, thời điểm お盆 có khác nhau giữa vùng Kantō (tháng 7) và nhiều địa phương khác (tháng 8), nên khi dịch lịch sự kiện cần kiểm tra vùng.
8. Câu ví dụ
- 来客用に大きな盆を用意した。
Tôi đã chuẩn bị một cái khay lớn để đón khách.
- お盆には家族そろって先祖を供養する。
Vào dịp Obon, cả gia đình cùng tưởng nhớ tổ tiên.
- 今年の盆休みは短い。
Kỳ nghỉ Obon năm nay ngắn.
- 夏祭りで盆踊りに参加した。
Tôi đã tham gia điệu múa Bon ở lễ hội mùa hè.
- 料理を盆に載せて部屋へ運ぶ。
Đặt đồ ăn lên khay rồi mang vào phòng.
- 京都の盆地は夏暑く冬寒い。
Bồn địa Kyoto mùa hè nóng, mùa đông lạnh.
- 盆と正月が一度に来たようにうれしい。
Vui như thể Tết và Obon đến cùng lúc.
- お盆の時期は帰省ラッシュになる。
Vào dịp Obon, dòng người về quê rất đông.
- 初心者向けの盆栽教室に通っている。
Tôi đang học lớp bonsai cho người mới bắt đầu.
- 仏壇の前に盆棚を飾った。
Tôi đã trang trí bàn thờ tạm Obon trước bàn thờ Phật.