トレー
トレイ
Danh từ chung
khay
JP: 給紙トレーに紙が入ってないよ。
VI: Khay đựng giấy trong máy in không có giấy.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
豪邸に加えて、彼はベントレーを持っているのです。
Ngoài biệt thự, anh ấy còn sở hữu một chiếc Bentley.