[Quân]
[Quân]
ひび
あかぎれ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

nứt nẻ (trên da); vết nứt

Hán tự

Quân nứt nẻ da
Quân nứt nẻ da

Từ liên quan đến 皹