申し受ける
[Thân Thụ]
申受ける [Thân Thụ]
申受ける [Thân Thụ]
もうしうける
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
yêu cầu (ví dụ: một khoản phí); tính phí (một giá)
JP: 別にサービス料を申し受けます。
VI: Sẽ có phí dịch vụ riêng.
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
chấp nhận (ví dụ: đơn đặt hàng); nhận