瓶
[Bình]
壜 [Đàm]
罎 [Đàm]
壜 [Đàm]
罎 [Đàm]
びん
ビン
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000
Danh từ chung
chai; lọ; bình
JP: 使用する前に瓶を振ってください。
VI: Hãy lắc lọ trước khi sử dụng.