広口瓶 [Quảng Khẩu Bình]
ひろくちびん

Danh từ chung

lọ miệng rộng

Hán tự

Quảng rộng; rộng lớn; rộng rãi
Khẩu miệng
Bình chai; lọ; bình; hũ

Từ liên quan đến 広口瓶