猫
[Miêu]
ねこ
ネコ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000
Danh từ chung
mèo
JP: あなたのサイトは、猫に興味のある人達にとって魅力的です。
VI: Trang web của bạn rất hấp dẫn đối với những người yêu thích mèo.
Danh từ chung
shamisen
Danh từ chung
geisha
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
xe cút kít
🔗 猫車
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
lò sưởi đất sét
🔗 猫火鉢
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana ⚠️Tiếng lóng
người thụ động (trong mối quan hệ đồng tính)
Trái nghĩa: タチ