にゃんにゃん
ニャンニャン
にゃにゃ
ニャニャ
Thán từ
⚠️Từ tượng thanh / tượng hình
meo meo
Danh từ chung
⚠️Ngôn ngữ trẻ em
mèo
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
⚠️Tiếng lóng
quan hệ tình dục
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
なんでにゃんにゃん言ってるの?
Sao cậu lại kêu meo meo thế?