Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
キャット
🔊
Danh từ chung
mèo
Từ liên quan đến キャット
にゃんにゃん
meo meo
キャタピラ
bánh xích
ネコ
ねこ
mèo
猫
ねこ
mèo