然しながら [Nhiên]
併しながら [Bính]
然し乍ら [Nhiên Sạ]
併し乍ら [Bính Sạ]
しかしながら
Từ mở rộng trong tìm kiếm (Top ~6000)

Trạng từLiên từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

tuy nhiên; dù sao

JP:かねはほとんどない。しかしながら、わたしはあなたといればしあわせだ。

VI: Tôi gần như không có tiền, nhưng tôi hạnh phúc khi ở bên bạn.

Từ liên quan đến 然しながら