けれど
けれども
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Liên từTrợ từ

⚠️Lịch sự (teineigo)

nhưng; tuy nhiên; mặc dù

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

末弟ばっていわるくないかもしれない、けれどわたしわるくない。
Em trai tôi có thể không sai, nhưng tôi cũng không sai.
心情しんじょうてきには賛成さんせい、けれど現実げんじつてき反対はんたいします。
Tôi tán thành về mặt tình cảm, nhưng phản đối về mặt thực tế.
人間にんげんけるようにつくられてはいないんだ。そりゃ、人間にんげんころされるかもしれない、けれどけはしないんだぞ。
Con người không được tạo ra để thua. Có thể họ sẽ bị giết, nhưng không phải là thua.

Từ liên quan đến けれど